Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xuj˧˧kʰuj˧˥kʰuj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xuj˧˥xuj˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ sửa

khui

  1. (Ph.) .
  2. Mở (đồ vật được đóng kín) ra bằng dụng cụ.
    Khui chai rượu.
    Khui thịt hộp.
  3. Làm cho cái gì vốn giữ kín được phanh phui ra, phơi bày ra.
    Khui những chuyện riêng của người khác.

Dịch sửa

Tham khảo sửa