Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəwŋ˧˥ ʨe˧˥kʰə̰wŋ˩˧ ʨḛ˩˧kʰəwŋ˧˥ ʨe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwŋ˩˩ ʨe˩˩xə̰wŋ˩˧ ʨḛ˩˧

Động từ sửa

khống chế

  1. Kiểm soátchi phối bằng sức mạnh hay quyền lực nhằm làm đối phương tê liệt hoặc phụ thuộc mình.
    Khống chế không phận của địch.

Dịch sửa

Tham khảo sửa