Các trang sau liên kết đến Bản mẫu:past participle of:
Đang hiển thị 17 mục.
- sport (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- arisen (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- taken (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- shown (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- hidden (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- outbidden (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- ridden (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- betaken (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- bidden (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- given (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- gone (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- burnt (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- apropiado (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- atentado (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- aboli (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- gesiebt (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- Bản mẫu:past part of (trang đổi hướng) (← liên kết | sửa đổi)