Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ atentar.

Danh từ

sửa

atentado  (số nhiều atentados)

  1. Cuộc tấn công.

Đồng nghĩa

sửa

Tính từ

sửa

atentado (giống cái atentada, số nhiều giống đực atentados, số nhiều giống cái atentadas)

  1. () Ôn hòa, không quá khích; thận trọng, cẩn thận.

Động từ

sửa

atendado

  1. (cách dùng không được khuyên dùng của tham số |lang=) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter "lang" should be a valid language or etymology language code; the value "tiếng Tây Ban Nha" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..