Tiếng Tây Ban Nha sửa

Từ nguyên sửa

Từ atentar.

Danh từ sửa

atentado  (số nhiều atentados)

  1. Cuộc tấn công.

Đồng nghĩa sửa

Tính từ sửa

atentado (giống cái atentada, số nhiều giống đực atentados, số nhiều giống cái atentadas)

  1. () Ôn hòa, không quá khích; thận trọng, cẩn thận.

Động từ sửa

atendado

  1. (cách dùng không được khuyên dùng của tham số |lang=) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter "lang" should be a valid language code; the value "tiếng Tây Ban Nha" is not valid. See WT:LOL..