given
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /'gɪ.vən/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | ['gɪvən] |
Động từ
sửagiven
- Dạng phân từ quá khứ của give
- given under my hand at the Department of Home Affairs, the 17th of May 1965 — do tôi đề ngày và ký tại Bộ Nội vụ ngày 17 tháng 5 năm 1965
Giới từ
sửagiven
- Nếu.
- Given good weather I'll go for a walk. — Nếu thời tiết tốt tôi sẽ đi dạo.
Tính từ
sửagiven ( không so sánh được)
- Đã quy định; (Toán học) đã cho; cụ thể.
- at a given time and place — vào lúc và nơi đã quy định
- a given number — (Toán học) số đã cho
- any given person — một người cụ thể
- Có xu hướng, quen thói.
- given to boasting — quen thói khoe khoang khoác lác
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửagiven (số nhiều givens)
- Một điều kiện được coi là đúng mà không cần chứng minh.
- That is a given! — Dĩ nhiên!
Tham khảo
sửa- "given", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)