Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ê tô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
étau
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
e
˧˧
to
˧˧
e
˧˥
to
˧˥
e
˧˧
to
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
e
˧˥
to
˧˥
e
˧˥˧
to
˧˥˧
Danh từ
sửa
ê tô
Đồ dùng để
kẹp
chặt
một
vật
gì cho khỏi
xê xích
và
dễ
mài
,
giũa
.
Đồng nghĩa
sửa
mỏ cặp
Tham khảo
sửa
"
ê tô
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)