Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp étau.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˧ to˧˧e˧˥ to˧˥e˧˧ to˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˧˥ to˧˥e˧˥˧ to˧˥˧

Danh từ sửa

ê tô

  1. Đồ dùng để kẹp chặt một vật gì cho khỏi xê xíchdễ mài, giũa.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa