Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
étau
/e.tɔ/
étaux
/e.tɔ/

étau /e.tɔ/

  1. (Kỹ thuật) Êtô, mỏ cặp.
    avoir le cœur dans un étau — buồn phiền, lo lắng
    avoir le pied dans un étau — đi giầy chật quá
    être pris (serré) comme dans un étau — bị o ép thậm tệ

Tham khảo

sửa