Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ê bô nít
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
e
˧˧
ɓo
˧˧
nit
˧˥
e
˧˥
ɓo
˧˥
nḭt
˩˧
e
˧˧
ɓo
˧˧
nɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
e
˧˥
ɓo
˧˥
nit
˩˩
e
˧˥˧
ɓo
˧˥˧
nḭt
˩˧
Danh từ
sửa
ê-bô-nít
Chất
cứng
và
đen
chế
bằng
cao su
lẫn
với
lưu huỳnh
, dùng để làm
cúc
,
lược
,
dụng cụ
cách điện
.
Tham khảo
sửa
"
ê bô nít
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)