Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.va.kɥa.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
évacuation
/e.va.kɥa.sjɔ̃/
évacuations
/e.va.kɥa.sjɔ̃/

évacuation gc /e.va.kɥa.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học) Sự bài xuất; chất bài xuất.
  2. Sự thải, sự tháo.
    évacuation des eaux — sự tháo nước
  3. Sự rút khỏi, sự tản cư, sự sơ tán.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa