étoffe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tɔf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étoffe /e.tɔf/ |
étoffes /e.tɔf/ |
étoffe gc /e.tɔf/
- Vải.
- Tài năng; chất.
- Avoir de l’étoffe — có tài năng
- Avoir l’étoffe d’un héros — có cái chất anh hùng
- (Kỹ thuật) Thép thường (làm sống dao... ); hợp kim chì thiếc (làm đàn ống).
- (Số nhiều, ngành in) Tiền phụ thu.
Tham khảo
sửa- "étoffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)