émersion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.mɛʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
émersion /e.mɛʁ.sjɔ̃/ |
émersion /e.mɛʁ.sjɔ̃/ |
émersion gc /e.mɛʁ.sjɔ̃/
- Sự ló ra, sự nhô lên, sự lộ ra.
- émersion d’un rocher — đá nhô lên
- (Thiên văn học) ) sự lại ló ra, sự tái hiện (một thiên thể).
- émersion de la lune — sự tái hiện của mặt trăng (sau nguyệt thực)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "émersion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)