Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmɜː.ʒən/

Danh từ

sửa

immersion /ɪ.ˈmɜː.ʒən/

  1. Sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước.
  2. Sự ngâm mình vào nước để rửa tội.
  3. (Nghĩa bóng) Sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ... ).
  4. (Thiên văn học) Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.mɛʁ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
immersion
/i.mɛʁ.sjɔ̃/
immersion
/i.mɛʁ.sjɔ̃/

immersion gc /i.mɛʁ.sjɔ̃/

  1. Sự nhúng, sự nhận chìm, sự dìm (xuống nước).
    Immersion d’un câble — sự dìm một dây cáp xuống nước
    Objectif à immersion — (vật lý học) vật kính chìm
  2. (Thiên văn học) ) sự chìm bóng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa