immersion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈmɜː.ʒən/
Danh từ
sửaimmersion /ɪ.ˈmɜː.ʒən/
- Sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước.
- Sự ngâm mình vào nước để rửa tội.
- (Nghĩa bóng) Sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ... ).
- (Thiên văn học) Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác).
Tham khảo
sửa- "immersion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.mɛʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
immersion /i.mɛʁ.sjɔ̃/ |
immersion /i.mɛʁ.sjɔ̃/ |
immersion gc /i.mɛʁ.sjɔ̃/
- Sự nhúng, sự nhận chìm, sự dìm (xuống nước).
- Immersion d’un câble — sự dìm một dây cáp xuống nước
- Objectif à immersion — (vật lý học) vật kính chìm
- (Thiên văn học) ) sự chìm bóng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "immersion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)