égal
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | égal /e.ɡal/ |
égaux /e.ɡɔ/ |
Giống cái | égale /e.ɡal/ |
égales /e.ɡal/ |
égal
- Bằng nhau, ngang nhau.
- Deux quantités égales — hai số lượng bằng nhau
- Deux triangles égaux — (toán) hai tam giác bằng nhau
- Bình đẳng.
- égaux devant la loi — bình đẳng trước pháp luật
- Đều đặn, không thay đổi.
- Température égale — nhiệt độ đều đặn
- Bình thản, không cần, không thiết, cũng mặc.
- Tout lui est égal — cái gì nó cũng mặc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bằng phẳng.
- Chemin égal — đường bằng phẳng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vô tư.
- cela m’est égal — thế nào cũng mặc, có can hệ gì đến tôi
- c’est égal — (thân mật) dù sao
- tenir la balance égale — hết sức vô tư
- toutes choses égales d’ailleurs — giả thiết là mọi điều kiện khác đều hoàn toàn như nhau
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | égal /e.ɡal/ |
égaux /e.ɡɔ/ |
Số nhiều | égal /e.ɡal/ |
égaux /e.ɡɔ/ |
égal
- Kẻ ngang tàng; cái ngang tàng.
- à l’égal de — bằng với, ngang với
- d’égal à égal — ngang hàng với nhau
- Traiter d’égal à égal — đối xử ngang với nhau
- n'avoir d’égal que — chỉ có thể so với
- sans égal — vô địch, vô song
- Une prudence sans égale — một sự thận trọng vô song
Từ đồng âm
sửa- Ego
Tham khảo
sửa- "égal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)