échangeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃɑ̃.ʒœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
échangeur /e.ʃɑ̃.ʒœʁ/ |
échangeurs /e.ʃɑ̃.ʒœʁ/ |
échangeur gđ /e.ʃɑ̃.ʒœʁ/
- Thiết bị trao đổi nhiệt.
- Chất trao đổi.
- échangeur d’ions — chất trao đổi ion
- (Giao thông) Ngã tư hai tầng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đổi, người đổi chác.
Tham khảo
sửa- "échangeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)