Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˥ saːt˧˥a̰ːŋ˩˧ ʂa̰ːk˩˧aːŋ˧˥ ʂaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˩˩ ʂaːt˩˩a̰ːn˩˧ ʂa̰ːt˩˧

Danh từ

sửa

án sát

  1. Chức quan trông coi việc hình trong một tỉnh, dưới thời phong kiến.

Tham khảo

sửa