Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
án sát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːn
˧˥
saːt
˧˥
a̰ːŋ
˩˧
ʂa̰ːk
˩˧
aːŋ
˧˥
ʂaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːn
˩˩
ʂaːt
˩˩
a̰ːn
˩˧
ʂa̰ːt
˩˧
Danh từ
sửa
án sát
Chức
quan
trông coi
việc
hình
trong một
tỉnh
, dưới
thời
phong kiến
.
Tham khảo
sửa
"
án sát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)