ন
Xem thêm: না
Chữ Bengal sửa
| ||||||||
|
Chuyển tự sửa
Mô tả sửa
ন (n)
- Chữ Bengal na.
Tiếng Assam sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Phạn नवन्. Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₁néwn̥. Cùng gốc với tiếng Bengal নয় (noẏ), Sylheti ꠘꠄ (noe), tiếng Oriya ନଅ (nôô), tiếng Hindi नौ (nau)
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ন (no)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Ký tự số sửa
ন (no)
- Số 9.
Tính từ sửa
ন (no)
Tham khảo sửa
- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 309
Tiếng Atong (Ấn Độ) sửa
Latinh | N n |
---|---|
Bengal | ন |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ন (n)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- নো ― no ― nói
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Atong) আ, এ, ই, ও, উ, এঃ, আঽ, এঽ, ঈ, ওঽ, ব, চ, দ, গ, হ, য়, জ, ক, খ, ল, ম, ন, ঙ, প, ভ, র, স, ত, থ, ৱ, '
Tham khảo sửa
- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal sửa
Bengal | ন |
---|---|
Newa | 𑐣 |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Phạn नव.
Cách phát âm sửa
- (Rarh) IPA(ghi chú): /nɔ/, [ˈnɔː], [ˈnɔˑ]
Âm thanh (tập tin)
- (Dhaka) IPA(ghi chú): /nɔ/, [ˈnɔː], [ˈnɔˑ]
Chữ cái sửa
ন (no)
Ký tự số sửa
ন (no)
Tính từ sửa
ন (no)
- Mới.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo sửa
- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 653
Tiếng Bishnupriya sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ন (nô)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- নৌকা ― nouka ― thuyền
Xem thêm sửa
Tiếng Garo sửa
Bengal | ন |
---|---|
Latinh | N n |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ন (na)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- নোক ― nok ― nhà
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) অ, আ, ই, ঈ, উ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, গ, ঙ, ঙ', চ, জ, ত, দ, ন, ন', প, ব, ম, ম', র, ল, ল', স, ওয়/ৱ, ঽ, '
Tham khảo sửa
- Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)
Tiếng Hajong sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ন (nô)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- নয় ― nôy ― số 9
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, য়
Tham khảo sửa
- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International, tr. 3
Tiếng Karbi sửa
Latinh | N n |
---|---|
Bengal | ন |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ন (n)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- আৰনাম ― Arnam ― Thiên Chúa, Thượng Đế, Đức Chúa Trời
Xem thêm sửa
- (Chữ Bengal tiếng Karbi) অ, আ, ও, ই, এ, ক, খ, ঙ, চ, ছ, জ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, হ, ৱ
Tham khảo sửa
- Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Kecheng 1 (bằng tiếng Karbi)
Tiếng Khasi sửa
Latinh | N n |
---|---|
Assam | ন |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ন (na)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
Giới từ sửa
ন (na)
Tham khảo sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Kok Borok sửa
Bengal | ন |
---|---|
Latinh | N n |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ন (nô)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- নৗই ― nwi ― số 2
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok) অ, আ, ই, উ, এ, অৗ, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ত, থ, দ, ন, প, ফ, ব, ম, য়, র, উা, ল, স, হ
Tham khảo sửa
- Tripura Tribal Areas Autonomous District Council (2023) Learn Kokborok
Tiếng Manipur sửa
Meitei | ꯅ (na) |
---|---|
Bengal | ন |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ন (na)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
- মনিপুরি ― manipuri ― tiếng Manipur
Xem thêm sửa
- (Chữ Bengal tiếng Manipur) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অং, অঃ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, য, স, হ
Tham khảo sửa
- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 97
Tiếng Mundari sửa
Devanagari | न (na) |
---|---|
Bengal | ন |
Odia | ନ |
Latinh | N n |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ন (na)
Xem thêm sửa
Tiếng Pali sửa
Latinh | N n |
---|---|
Brahmi | 𑀦 (na) |
Devanagari | न (na) |
Bengal | ন |
Sinhala | න (na) |
Miến | န (na) ၼ (na) |
Thái | น (na) นะ (na) |
Lanna | ᨶ (na) |
Lào | ນ (na) ນະ (na) |
Khmer | ន (na) |
Chakma | 𑄚 (na) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ন (na)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Pali) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Phó từ sửa
ন (na)
Tính từ sửa
ন (na)
Đại từ sửa
ন (na) gđgt
Tiếng Phạn sửa
Devanagari | न (na) |
---|---|
Bali | ᬦ |
Bengal | ন |
Bhaiksuki | 𑰡 |
Brahmi | 𑀦 |
Grantha | 𑌨 |
Gujarat | ન |
Gurmukhi | ਨ |
Java | ꦤ |
Kawi | 𑼥 (𑼥) |
Kharosthi | 𐨣 |
Khmer | ន |
Kannada | ನ |
Lanna | ᨶ |
Lào | ນ |
Mã Khâm | 𑱽 |
Mãn Châu | ᠨᠠ |
Malayalam | ന |
Modi | 𑘡 |
Miến | န |
Nandinagari | 𑧁 (𑧁) |
Newa | 𑐣 |
Odia | ନ |
Bát Tư Ba | ꡋ |
Saurashtra | ꢥ |
Sharada | 𑆤 |
Tất Đàm | 𑖡 |
Sinhala | න (na) |
Tamil | ந (na) |
Telugu | న (na) |
Thái | น |
Tạng | ན (na) |
Tirhuta | 𑒢 |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ne. Cùng gốc với tiếng Latinh ne, tiếng Anh no.
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ন (na)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- নাবা ― nābā ― thuyền
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Tiền tố sửa
ন (na)
Phó từ sửa
ন (na)
Tham khảo sửa
- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Santal sửa
Ol Chiki | ᱱ (n) |
---|---|
Devanagari | न |
Bengal | ন |
Odia | ନ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ন (n)
- Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
- অকা লেকা মেনামা ― ᱚᱠᱟ ᱞᱮᱠᱟ ᱢᱮᱱᱟᱢᱟ (ôka leka menama) ― Bạn khỏe không?