Tiếng Anh sửa

 
nar

Danh từ sửa

nar

  1. Phương ngữ.
  2. Gần hơn.

Tham khảo sửa

Tiếng Khasi sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

nar

  1. sắt.