Chữ Bengal sửa

 
U+099C, জ
BENGALI LETTER JA

[U+099B]
Bengali
[U+099D]

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

(ja)

  1. Chữ Bengal ja.

Tiếng Assam sửa

 
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(zo)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    জোতাtagiày

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 214

Tiếng Atong (Ấn Độ) sửa

Latinh J j
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(j)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    জামাjamaáo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bengal sửa

 
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐮

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(jo)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    আন্তর্জাতিকantorjatikquốc tế

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 467

Tiếng Bishnupriya sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    রাজাvua

Xem thêm sửa

Tiếng Bodo (Ấn Độ) sửa

Devanagari (zo)
Latinh Z z
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
    জাzaăn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Chittagong sửa

Bengal
Ả Rập ج
Latinh J j

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
    বজাbojatrứng

Xem thêm sửa

Tiếng Garo sửa

Bengal
Latinh J j

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    জুমাংjumanggiấc mơ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Hajong sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    হাজংhajongHajong

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International

Tiếng Ho sửa

Warang Citi 𑢮 𑣎
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh J j
Telugu

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.
    জোজো𑢮𑣉𑣎𑣉quả me

Xem thêm sửa

Tiếng Karbi sửa

Latinh J j
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(j)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    ব্jobGióp

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Job Kepachini (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Khasi sửa

Latinh J j
Assam

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    কাজেৰ্kajorcà rốt

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 95

Tiếng Koch sửa

Latinh J j
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(j)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
    জাবাjabarau

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, j (bằng tiếng Anh), SIL International

Tiếng Kok Borok sửa

Bengal
Latinh J j

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    জাদুjadungười yêu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 52

Tiếng Manipur sửa

Meitei (ja)
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    জগাꯒꯥ (ja)địa điểm

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 72

Tiếng Mundari sửa

Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh J j

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    প্য়াप्याcủ hành

Xem thêm sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag sửa

Devanagari
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria sửa

Devanagari
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    janangười

Xem thêm sửa

Tiếng Phạn sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    পূজাthờ phụng

Xem thêm sửa

Danh từ sửa

(ja) dạng gốc từ

  1. Dạng Assamese của (-)

Tính từ sửa

(ja) dạng gốc từ

  1. Dạng Assamese của (-)

Tham khảo sửa

  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rangpur sửa

Bengal
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
    জাকৈkôicái lờ tre bắt

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Rohingya sửa

Hanifi 𐴅
Ả Rập ج
Miến
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm /ɟ/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.

Xem thêm sửa

Tiếng Santal sửa

Ol Chiki (c’)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(j)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    জঙ্ᱟᱝ (c’aṅ)xương

Xem thêm sửa

Tiếng Tanchangya sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
    পনজাইতpawnjaitnăm mươi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Tanchangya phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2016

Tiếng Urdu sửa

Ả Rập ج (j)
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(j)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    جگcái bình

Xem thêm sửa