no
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɔ˧˧ | nɔ˧˥ | nɔ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɔ˧˥ | nɔ˧˥˧ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự sửa
Tính từ sửa
no
- Ở trạng thái nhu cầu sinh lý về ăn uống được thoả mãn đầy đủ.
- Ở trạng thái nhu cầu nào đó đã được thoả mãn hết sức đầy đủ, không thể nhận thêm được nữa.
- (Khẩu ngữ; kết hợp hạn chế) Hết mức, có muốn hơn nữa cũng không được.
- (Hóa học) (Dung dịch) không thể hoà tan thêm nữa.
- (Hóa học) (Hợp chất hữu cơ) không thể kết hợp thêm nguyên tố nào nữa.
Đồng nghĩa sửa
- ở trạng thái nhu cầu sinh lý về ăn uống được thỏa mãn đầy đủ
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "no", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnoʊ/
Hoa Kỳ |
Phó từ sửa
no
- Không.
- no, I don't think so — không, tôi không nghĩ như vậy
- whether he comes or no — dù nó đến hay không
- no some said than done — nói xong là làm ngay
- I say no more — tôi không nói nữa
- he is no longer here — anh ta không còn ở đây nữa
- he is no more — anh ta không còn nữa (chết rồi)
Danh từ sửa
no (số nhiều noes)
- Lời từ chối, lời nói "không"; không.
- we can't take no for an answer — chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối
- Phiếu chống; người bỏ phiếu chống.
- the noes have it — phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống
- the ayes and the noes — phiếu thuận và phiếu chống
Tham khảo sửa
- "no", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Baiso sửa
Đại từ sửa
no
Tham khảo sửa
Tiếng Đông Hương sửa
Cách phát âm sửa
Phó từ sửa
no
- rất.
Tiếng Séc sửa
Từ nguyên sửa
Viết tắt của áno.
Thán từ sửa
no
Phó từ sửa
no
Tiếng Phần Lan sửa
Thán từ sửa
no
Tiếng Pháp sửa
Từ nguyên sửa
- danh từ
- Viết tắt của numéro.
Danh từ sửa
- Số.
Phó từ sửa
no
Tiếng Tây Frisia sửa
Phó từ sửa
no
Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa
Phó từ sửa
no
Danh từ sửa
no
Tiếng Ý sửa
Phó từ sửa
no
Từ liên hệ sửa
Tiếng Latinh sửa
Nội động từ sửa
no số ít lối trình bày, ngôi thứ nhất
Tiếng Nùng sửa
Danh từ sửa
no
- (Nùng An) thịt.
Tham khảo sửa
Tiếng Lojban sửa
cmavo sửa
no (rafsi: non)
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Từ nguyên sửa
Từ rút gọn sửa
no
Tiếng Slovak sửa
Từ nguyên sửa
Viết tắt của áno.
Thán từ sửa
no
Phó từ sửa
no
- Ừ.
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /no/
Từ đồng âm sửa
Từ nguyên sửa
- phó từ
- Từ tiếng Latinh non.
- danh từ
- Viết tắt của número.
Phó từ sửa
no
- Không.
- ―¿Vienes?
―No. - La no existencia del Yeti es una suposición fundada.
- ―¿Vienes?
- Không phải.
- (Không dịch) Phủ định đôi, dùng với nada, nadie, nunca, v.v. đằng trước động từ.
- Có phải ... không.
Thành ngữ sửa
- a que no
- (Châu Mỹ) ¿cómo no?
- no bien
- no más
- no, que no
- no, sin
- no sin antes
- no, sino
- no, sino no
- no tal
- no ya
- pues no
- y que no
Từ liên hệ sửa
Thán từ sửa
¿no?
Ghi chú sử dụng sửa
Dùng thán từ này đằng sau câu hỏi.
Danh từ sửa
no
Tiếng Tok Pisin sửa
Phó từ sửa
no