Chữ Bengal sửa

 
U+09AB, ফ
BENGALI LETTER PHA

[U+09AA]
Bengali
[U+09AC]

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

(ph)

  1. Chữ Bengal pha.

Tiếng Assam sửa

 
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pho)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    ফুphulohoa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 367

Tiếng Bengal sửa

 
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐦

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pho)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    টোগ্রাphoṭōgraphoảnh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 835

Tiếng Bishnupriya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(phô)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    phôlhoa quả, trái cây

Xem thêm sửa

Tiếng Hajong sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(phô)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    phôlhoa quả, trái cây

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International

Tiếng Karbi sửa

Latinh Ph ph
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ph)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Kecheng 1 (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Khasi sửa

Latinh Ph ph
Assam

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    phrasố 8

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 154

Tiếng Kok Borok sửa

Bengal
Latinh Ph ph

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(phô)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    ফাphacha, bố

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 96

Tiếng Manipur sửa

Meitei (pha)
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    ফম্phamđịa điểm

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 121

Tiếng Mundari sửa

Devanagari
Bengal
Odia
Latinh Ph ph

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.

Xem thêm sửa

Tiếng Paharia Sauria sửa

Devanagari
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.

Xem thêm sửa

Tiếng Pali sửa

Latinh Ph ph
Brahmi 𑀨 (pha)
Devanagari (pha)
Bengal
Sinhala (pha)
Miến (pha) (pha)
Thái (pha) ผะ (pha)
Lanna (pha)
Lào (pha) ຜະ (pha)
Khmer (pha)
Chakma 𑄜 (pha)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    phalakết quả

Xem thêm sửa

Tiếng Phạn sửa

Devanagari (pha)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰣
Brahmi 𑀨
Grantha 𑌫
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼧 (𑼧)
Kharosthi 𐨥
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱿
Mãn Châu ᠹᠠ (fa)
Malayalam
Modi 𑘣
Miến
Nandinagari 𑧃 (𑧃)
Newa 𑐦
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆦
Tất Đàm 𑖣
Sinhala (pha)
Tamil ப² (pha)
Telugu (pha)
Thái
Tạng (pha)
Tirhuta 𑒤

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    ফলনलन (phalana)kết quả

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rohingya sửa

Hanifi 𐴉
Ả Rập په
Miến
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(fa)

  1. Phụ âm /f/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    ফুরন্furangià,

Xem thêm sửa

Tiếng Santal sửa

Ol Chiki ᱯᱷ (ph)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ph)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    ফুল্ᱯᱷᱩᱞ (phul)hoa

Xem thêm sửa

Tiếng Urdu sửa

Ả Rập پھ (ph)
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ph)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    জায়جائپھلhạt nhục đậu khấu

Xem thêm sửa