ফ
Chữ Bengal sửa
| ||||||||
|
Chuyển tự sửa
Mô tả sửa
ফ (ph)
- Chữ Bengal pha.
Tiếng Assam sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (pho)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo sửa
- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 367
Tiếng Bengal sửa
Bengal | ফ |
---|---|
Newa | 𑐦 |
Cách phát âm sửa
- (Rarh) IPA(ghi chú): /fɔ/, [ˈfɔː], [ˈfɔˑ]
Âm thanh (tập tin)
- (Dhaka) IPA(ghi chú): /fɔ/, [ˈfɔː], [ˈfɔˑ]
Chữ cái sửa
ফ (pho)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng abugida tiếng Bengal.
- ফটোগ্রাফ ― phoṭōgrapho ― ảnh
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo sửa
- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 835
Tiếng Bishnupriya sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (phô)
Xem thêm sửa
Tiếng Hajong sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (phô)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, য়
Tham khảo sửa
- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Karbi sửa
Latinh | Ph ph |
---|---|
Bengal | ফ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (ph)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
Xem thêm sửa
- (Chữ Bengal tiếng Karbi) অ, আ, ও, ই, এ, ক, খ, ঙ, চ, ছ, জ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, হ, ৱ
Tham khảo sửa
- Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Kecheng 1 (bằng tiếng Karbi)
Tiếng Khasi sửa
Latinh | Ph ph |
---|---|
Assam | ফ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (pha)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
Tham khảo sửa
- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 154
Tiếng Kok Borok sửa
Bengal | ফ |
---|---|
Latinh | Ph ph |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (phô)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok) অ, আ, ই, উ, এ, অৗ, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ত, থ, দ, ন, প, ফ, ব, ম, য়, র, উা, ল, স, হ
Tham khảo sửa
- Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 96
Tiếng Manipur sửa
Meitei | ꯐ (pha) |
---|---|
Bengal | ফ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (pha)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
- ফম্ ― pham ― địa điểm
Xem thêm sửa
- (Chữ Bengal tiếng Manipur) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অং, অঃ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, য, স, হ
Tham khảo sửa
- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 121
Tiếng Mundari sửa
Devanagari | फ |
---|---|
Bengal | ফ |
Odia | ଫ |
Latinh | Ph ph |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (pha)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
Xem thêm sửa
Tiếng Paharia Sauria sửa
Devanagari | फ |
---|---|
Bengal | ফ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (pha)
- Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
Xem thêm sửa
Tiếng Pali sửa
Latinh | Ph ph |
---|---|
Brahmi | 𑀨 (pha) |
Devanagari | फ (pha) |
Bengal | ফ |
Sinhala | ඵ (pha) |
Miến | ဖ (pha) ၽ (pha) |
Thái | ผ (pha) ผะ (pha) |
Lanna | ᨹ (pha) |
Lào | ຜ (pha) ຜະ (pha) |
Khmer | ផ (pha) |
Chakma | 𑄜 (pha) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (pha)
- Chữ cái thứ 33 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- ফল ― phala ― kết quả
Xem thêm sửa
Tiếng Phạn sửa
Devanagari | फ (pha) |
---|---|
Bali | ᬨ |
Bengal | ফ |
Bhaiksuki | 𑰣 |
Brahmi | 𑀨 |
Grantha | 𑌫 |
Gujarat | ફ |
Gurmukhi | ਫ |
Java | ꦦ |
Kawi | 𑼧 (𑼧) |
Kharosthi | 𐨥 |
Khmer | ផ |
Kannada | ಫ |
Lanna | ᨹ |
Lào | ຜ |
Mã Khâm | 𑱿 |
Mãn Châu | ᠹᠠ (fa) |
Malayalam | ഫ |
Modi | 𑘣 |
Miến | ဖ |
Nandinagari | 𑧃 (𑧃) |
Newa | 𑐦 |
Odia | ଫ |
Bát Tư Ba | ꡍ |
Saurashtra | ꢧ |
Sharada | 𑆦 |
Tất Đàm | 𑖣 |
Sinhala | ඵ (pha) |
Tamil | ப² (pha) |
Telugu | ఫ (pha) |
Thái | ผ |
Tạng | ཕ (pha) |
Tirhuta | 𑒤 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (pha)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Tham khảo sửa
- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rohingya sửa
Hanifi | 𐴉 |
---|---|
Ả Rập | په |
Miến | ဖ |
Bengal | ফ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (fa)
Xem thêm sửa
Tiếng Santal sửa
Ol Chiki | ᱯᱷ (ph) |
---|---|
Devanagari | फ |
Bengal | ফ |
Odia | ଫ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (ph)
Xem thêm sửa
Tiếng Urdu sửa
Ả Rập | پھ (ph) |
---|---|
Bengal | ফ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ফ (ph)