আ
Chữ Bengal sửa
| ||||||||
|
Chuyển tự sửa
Mô tả sửa
আ (a)
- Chữ Bengal a, dấu nguyên âm là া
Tiếng Assam sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
আ (a)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), অ’ (ó), এ’ (é), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo), ৎ (t), ং (ṅ), ঃ (o), ঁ (̃)
Tham khảo sửa
- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 26
Tiếng Bengal sửa
Bengal | আ |
---|---|
Newa | 𑐁 |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
আ (a)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo), ৎ (t), ং (ṅ), ঃ (ḥ), ঁ (̃)
Tham khảo sửa
- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 112
Tiếng Bishnupriya sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
আ (cần chuyển tự) (ā)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- আট ― āṭ ― số tám
Xem thêm sửa
Tiếng Garo sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
আ (a)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- আসোরনি ― Asōroni ― A-xô (Ma-thi-ơ 1:14)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) অ, আ, ই, ঈ, উ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, গ, ঙ, ঙ', চ, জ, ত, দ, ন, ন', প, ব, ম, ম', র, ল, ল', স, ওয়/ৱ, ঽ, '
Tham khảo sửa
- Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)
Tiếng Khasi sửa
Latinh | A a |
---|---|
Assam | আ |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
আ (a)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
Tham khảo sửa
- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 1
Tiếng Mundari sửa
Mundari Bani | |
---|---|
Devanagari | आ |
Bengal | আ |
Odia | ଆ |
Latinh | Ā, ā |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
আ (ā)
Xem thêm sửa
Tiếng Pali sửa
Latinh | Ā ā |
---|---|
Brahmi | 𑀆 (ā) |
Devanagari | आ (ā) |
Bengal | আ |
Sinhala | ආ (ā) |
Miến | အာ (ā) ဢႃ (ā) |
Thái | อา (ā) |
Lanna | ᩋᩣ (ā) |
Lào | ອາ (ā) |
Khmer | អា (ā) |
Chakma | 𑄃𑄂 (ā) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
আ (ā)
- Chữ cái thứ 2 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- আপা ― āpā ― nước
Xem thêm sửa
Tiếng Phạn sửa
Devanagari | आ (ā) |
---|---|
Bali | ᬆ |
Bengal | আ |
Bhaiksuki | 𑰁 |
Brahmi | 𑀆 |
Grantha | 𑌆 |
Gujarat | આ |
Gurmukhi | ਆ |
Java | ꦄꦴ |
Kawi | 𑼅 (𑼅) |
Khmer | ា |
Kannada | ಆ |
Lanna | ᩣ |
Lào | າ |
Mã Khâm | 𑲰 |
Mãn Châu | ᠠᢇ |
Malayalam | ആ (ā) |
Modi | 𑘁 |
Mông Cổ | ᠠ᠋ᠠ |
Miến | ာ |
Nandinagari | 𑦡 (𑦡) |
Newa | 𑐁 |
Odia | ଆ |
Saurashtra | ꢃ |
Sharada | 𑆄 |
Tất Đàm | 𑖁 |
Sinhala | ආ (ā) |
Tamil | ஆ (ā) |
Telugu | ఆ (ā) |
Thái | า |
Tạng | ◌ཱ (◌ā) |
Tirhuta | 𑒂 |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
আ (ā)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- আসা ― Asa ― A-sa (Ma-thi-ơ 1:7)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Tham khảo sửa
- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Santal sửa
Ol Chiki | ᱟ (a) |
---|---|
Devanagari | आ |
Bengal | আ |
Odia | ଆ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
আ (ā)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
- আরে ― ᱟᱨᱮ (are) ― số 9