র
Chữ Bengal sửa
| ||||||||
|
Chuyển tự sửa
Mô tả sửa
র (r)
Tiếng Assam sửa
Từ nguyên sửa
Từ chữ Tất Đàm 𑖪. cùng với nukta để phân biệt với ব (bo).
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
র (w)
- Biến thể của chữ Assam ৱ (wo).
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), অ’ (ó), এ’ (é), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo), ৎ (t), ং (ṅ), ঃ (o), ঁ (̃)
Tham khảo sửa
- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 378
Tiếng Atong (Ấn Độ) sửa
Latinh | R r |
---|---|
Bengal | র |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
র (r)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- রায় ― rai ― cây sậy
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Atong) আ, এ, ই, ও, উ, এঃ, আঽ, এঽ, ঈ, ওঽ, ব, চ, দ, গ, হ, য়, জ, ক, খ, ল, ম, ন, ঙ, প, ভ, র, স, ত, থ, ৱ, '
Tham khảo sửa
- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal sửa
Bengal | র |
---|---|
Newa | 𑐬 |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
র (ro)
- Chữ cái thứ 38 trong bảng abugida tiếng Bengal.
- রং ― roṅ ― màu sắc
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo), ৎ (t), ং (ṅ), ঃ (ḥ), ঁ (̃)
Tham khảo sửa
- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 849
Tiếng Bishnupriya sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
র (rô)
- Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- রাজা ― rājā ― vua
Xem thêm sửa
Tiếng Garo sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
র (ra)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- অব্রাহামনি ― Abrāhāmani ― Abraham (Ma-thi-ơ 1:2)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) অ, আ, ই, ঈ, উ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, গ, ঙ, ঙ', চ, জ, ত, দ, ন, ন', প, ব, ম, ম', র, ল, ল', স, ওয়/ৱ, ঽ, '
Tham khảo sửa
- Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)
Tiếng Khasi sửa
Latinh | W w |
---|---|
Assam | র |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
র (wa)
Thán từ sửa
র (wa)
- Biểu thị ngạc nhiên: oa!
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
Tham khảo sửa
- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 244
Tiếng Kok Borok sửa
Bengal | র |
---|---|
Latinh | R r |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
র (rô)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- রা ― ra ― trăm
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok) অ, আ, ই, উ, এ, অৗ, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ত, থ, দ, ন, প, ফ, ব, ম, য়, র, উা, ল, স, হ
Tham khảo sửa
- Tripura Tribal Areas Autonomous District Council (2023) Learn Kokborok
Tiếng Mundari sửa
Mundari Bani | |
---|---|
Devanagari | र (ra) |
Bengal | র |
Odia | ର |
Latinh | r r |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
র (sa)
Xem thêm sửa
Tiếng Pali sửa
Latinh | R r |
---|---|
Brahmi | 𑀭 (ra) |
Devanagari | र (ra) |
Bengal | র |
Sinhala | ර (ra) |
Miến | ရ (ra) |
Thái | ร (ra) |
Lanna | ᩁ (ra) |
Lào | ຣ (ra) |
Khmer | រ (ra) |
Chakma | 𑄢 (ra) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
র (ra)
- Chữ cái thứ 38 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- রূপ ― rūpa ― dạng
Xem thêm sửa
Tiếng Phạn sửa
Devanagari | र (ra) |
---|---|
Bali | ᬭ |
Bengal | র |
Bhaiksuki | 𑰨 |
Brahmi | 𑀭 |
Grantha | 𑌰 |
Gujarat | ર |
Gurmukhi | ਰ |
Java | ꦫ |
Kawi | 𑼬 (𑼬) |
Kharosthi | 𐨪 |
Khmer | រ |
Kannada | ರ |
Lanna | ᩁ |
Lào | ຣ |
Mã Khâm | 𑲊 |
Mãn Châu | ᡵᠠ (ra) |
Malayalam | ര |
Modi | 𑘨 |
Miến | ရ |
Nandinagari | 𑧈 (𑧈) |
Newa | 𑐬 |
Odia | ର |
Bát Tư Ba | ꡘ |
Saurashtra | ꢬ |
Sharada | 𑆫 |
Tất Đàm | 𑖨 |
Sinhala | ර (ra) |
Tamil | ர (ra) |
Telugu | ర (ra) |
Thái | ร |
Tạng | ར (ra) |
Tirhuta | 𑒩 |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
র (ra)
- Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- ইব্রাহীমঃ ― ibrāhīmaḥ ― Abraham
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Tham khảo sửa
- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rohingya sửa
Hanifi | 𐴌 |
---|---|
Ả Rập | ر |
Miến | ရ |
Bengal | র |
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ra
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
র (ra)
Xem thêm sửa
Tiếng Santal sửa
Ol Chiki | ᱨ (r) |
---|---|
Devanagari | र |
Bengal | র |
Odia | ର |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
র (r)
Xem thêm sửa
Tiếng Urdu sửa
Ả Rập | ر (r) |
---|---|
Bengal | র |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
র (r)