Chữ Bengal sửa

 
U+09AA, প
BENGALI LETTER PA
[unassigned: U+09A9]

[U+09A8]
Bengali
[U+09AB]

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

(p)

  1. Chữ Bengal pa.

Tiếng Assam sửa

 
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(po)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    ঢ়াporhahọc, đọc

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 329

Tiếng Atong (Ấn Độ) sửa

Latinh P p
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(p)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    পাpancây

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bengal sửa

 
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐥

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /pɔ/
  • (tập tin)

Chữ cái sửa

(po)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    আপেলapelquả táo tây

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 715

Tiếng Bishnupriya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    পাঁpacsố 5

Xem thêm sửa

Tiếng Garo sửa

Bengal
Latinh P p

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    পেরসrasanhân vật Pha-rê trong Kinh Thánh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Hajong sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    ন্দ্রndrôsố 15

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International, tr. 3

Tiếng Karbi sửa

Latinh P p
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(p)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    পোলʼpulophán, bảo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Kecheng 1 (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Khasi sửa

Latinh P p
Assam

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    লিপিlipibảng chữ cái

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kok Borok sửa

Bengal
Latinh P p

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    kogbắn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Tripura Tribal Areas Autonomous District Council (2023) Learn Kokborok

Tiếng Mundari sửa

Devanagari (pa)
Bengal
Odia
Latinh P p

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    নাना (upanā)số 4

Xem thêm sửa

Tiếng Pali sửa

Latinh P p
Brahmi 𑀧 (pa)
Devanagari (pa)
Bengal
Sinhala (pa)
Miến (pa)
Thái (pa)
Lanna (pa)
Lào (pa)
Khmer (pa)
Chakma 𑄛 (pa)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    পালিliPāli

Xem thêm sửa

Tiếng Phạn sửa

Devanagari (pa)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰢
Brahmi 𑀧
Grantha 𑌪
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼦 (𑼦)
Kharosthi 𐨤
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱾
Mãn Châu ᢒᠠ
Malayalam
Modi 𑘢
Miến
Nandinagari 𑧂 (𑧂)
Newa 𑐥
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆥
Tất Đàm 𑖢
Sinhala (pa)
Tamil (pa)
Telugu (pa)
Thái
Tạng (pa)
Tirhuta 𑒣

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    পুত্রputracon trai

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rohingya sửa

Hanifi 𐴂
Ả Rập پ
Miến
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Phụ âm /p/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    জেzeptúi tiền

Xem thêm sửa

Tiếng Santal sửa

Ol Chiki (p)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(p)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    পে (pe)số 3

Xem thêm sửa

Tiếng Urdu sửa

Ả Rập پ (p)
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(p)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    পাپا (pā)chân

Xem thêm sửa