zephyr
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈzɛ.fɜː/
Danh từ
sửazephyr /ˈzɛ.fɜː/
- Gió tây.
- (Thơ ca) Gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ.
- Vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ).
- (Thể dục, thể thao) Áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng).
Tham khảo
sửa- "zephyr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)