zagen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
zagen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | zaag | wij(we)/... | zagen |
jij(je)/u | zaagt zaag jij(je) | ||
hij/zij/... | zaagt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | zaagde | wij(we)/... | zaagden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gezaagd | zagend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
zaag | ik/jij/... | zage | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | zaagt | gij(ge) | zaagde |
zagen (quá khứ zaagde, động tính từ quá khứ gezaagd)
Danh từ
sửazagen
- Dạng số nhiều của zaag