Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa
Biến ngôi
Vô định
zien
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik zie wij(we)/... zien
jij(je)/u ziet
zie jij(je)
hij/zij/... ziet
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... zag wij(we)/... zagen
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) gezien ziend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
zie ik/jij/... zie
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) ziet gij(ge) zaagt

zien (quá khứ zag, động tính từ quá khứ gezien)

  1. Nhìn thấy, thấy.
  2. giống
    Je ziet helemaal rood.
    Bạn đỏ hết.
  3. (Phản thân?) gặp tình hình, bị
    De stad zag zich overspoeld met toeristen.
    Thành phố bị người đi du lịch lan tràn.


Từ dẫn xuất

sửa