yết giá
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iət˧˥ zaː˧˥ | iə̰k˩˧ ja̰ː˩˧ | iək˧˥ jaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iət˩˩ ɟaː˩˩ | iə̰t˩˧ ɟa̰ː˩˧ |
Động từ
sửayết giá
Danh từ
sửayết giá
- Bảng kê giá cả của những hợp đồng đã được kí kết trong một ngày ở sở giao dịch do sở đó đăng kí và công bố.
Tham khảo
sửa- Yết giá, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam