yáo
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửaÂm thanh: (tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 倄.
- Bính âm Hán ngữ của 傜.
- Bính âm Hán ngữ của 儆.
- Bính âm Hán ngữ của 嗂.
- Bính âm Hán ngữ của 垚.
- Bính âm Hán ngữ của 堯 / 尧, 尭, 尧.
- Bính âm Hán ngữ của 姚.
- Bính âm Hán ngữ của 媱.
- Bính âm Hán ngữ của 峣.
- Bính âm Hán ngữ của 崤.
- Bính âm Hán ngữ của 嶢 / 峣.
- Bính âm Hán ngữ của 嶤 / 𰎔.
- Bính âm Hán ngữ của 徭.
- Bính âm Hán ngữ của 徶.
- Bính âm Hán ngữ của 愮.
- Bính âm Hán ngữ của 揺, 搖 / 摇, 摇.
- Bính âm Hán ngữ của 暚.
- Bính âm Hán ngữ của 榣.
- Bính âm Hán ngữ của 殽 / 淆.
- Bính âm Hán ngữ của 洬.
- Bính âm Hán ngữ của 淆.
- Bính âm Hán ngữ của 淫.
- Bính âm Hán ngữ của 滘.
- Bính âm Hán ngữ của 烑.
- Bính âm Hán ngữ của 爻.
- Bính âm Hán ngữ của 猇.
- Bính âm Hán ngữ của 猳.
- Bính âm Hán ngữ của 猺.
- Bính âm Hán ngữ của 珧.
- Bính âm Hán ngữ của 瑤 / 瑶.
- Bính âm Hán ngữ của 窑.
- Bính âm Hán ngữ của 窕.
- Bính âm Hán ngữ của 窯 / 窑.
- Bính âm Hán ngữ của 窰 / 窑.
- Bính âm Hán ngữ của 肴.
- Bính âm Hán ngữ của 荗.
- Bính âm Hán ngữ của 蕐.
- Bính âm Hán ngữ của 蘨.
- Bính âm Hán ngữ của 謠 / 谣, 謡 / 谣.
- Bính âm Hán ngữ của 谣.
- Bính âm Hán ngữ của 軺 / 轺.
- Bính âm Hán ngữ của 遙 / 遥.
- Bính âm Hán ngữ của 邎.
- Bính âm Hán ngữ của 銚 / 铫.
- Bính âm Hán ngữ của 鎋 / 𬭪.
- Bính âm Hán ngữ của 铫.
- Bính âm Hán ngữ của 陵.
- Bính âm Hán ngữ của 隃.
- Bính âm Hán ngữ của 颻 / 飖.
- Bính âm Hán ngữ của 飖.
- Bính âm Hán ngữ của 餆.
- Bính âm Hán ngữ của 餚 / 肴.
- Bính âm Hán ngữ của 鰩 / 鳐.
- Bính âm Hán ngữ của 鷂 / 鹞.
- Bính âm Hán ngữ của 㑸.
- Bính âm Hán ngữ của 㑾.
- Bính âm Hán ngữ của 㓞.
- Bính âm Hán ngữ của 繇.