Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɓɛn˧˧˧˥ ɓɛŋ˧˥˧˧ ɓɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɓɛn˧˥˧˥˧ ɓɛn˧˥˧

Danh từ

sửa

xe ben

  1. Phương tiện xe tải có khả năng vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn thông qua thùng hàng ở phía sau, đặc trưng bằng khả năng nâng hạ thùng thông qua một hệ thống piston thủy lực.
    Xe ben Hổ Vồ.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)