thủy lực
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwḭ˧˩˧ lɨ̰ʔk˨˩ | tʰwi˧˩˨ lɨ̰k˨˨ | tʰwi˨˩˦ lɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwi˧˩ lɨk˨˨ | tʰwi˧˩ lɨ̰k˨˨ | tʰwḭʔ˧˩ lɨ̰k˨˨ |
Danh từ
sửathủy lực
- Sức của nước chuyển động.
- Dùng thủy lực sản ra điện năng.
Tham khảo
sửa- "thủy lực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)