Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xa lộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saː
˧˧
lo̰ʔ
˨˩
saː
˧˥
lo̰
˨˨
saː
˧˧
lo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˥
lo
˨˨
saː
˧˥
lo̰
˨˨
saː
˧˥˧
lo̰
˨˨
Danh từ
sửa
xa lộ
Đường
lớn
,
rộng
, thường
phân đôi
mỗi
bên
một chiều
,
dành
cho
xe
ô tô
.
Xa lộ
.
Biên.
Hoà.
Tham khảo
sửa
"
xa lộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)