Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xà lỏn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̤ː
˨˩
lɔ̰n
˧˩˧
saː
˧˧
lɔŋ
˧˩˨
saː
˨˩
lɔŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˧
lɔn
˧˩
saː
˧˧
lɔ̰ʔn
˧˩
Danh từ
sửa
xà lỏn
(
Nghĩa cũ
)
Quần soóc
,
quần đùi
.
Váy
quần
của
người
Mã Lai
, người
Cam pu chia
, người
Tahiti
.
Đồng nghĩa
sửa
xà rông
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sarong
Tiếng Pháp
:
sarong
,
sampot
,
pagne
,
paréo
Tiếng Tây Ban Nha
:
sarong
gđ