Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paréo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ʁe.ɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
paréo
/pa.ʁe.ɔ/
paréos
/pa.ʁe.ɔ/
paréo
gđ
/pa.ʁe.ɔ/
Cái
xà lỏn
(của người Ta-hi-ti).
Tham khảo
sửa
"
paréo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)