Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈrɔŋ/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mã Lai sarung.

Danh từ sửa

sarong (số nhiều sarongs) /sə.ˈrɔŋ/

  1. Xà lỏn (váy quần của người Mã Lai...).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA : /sa.ʁɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sarong
/sa.ʁɔ̃/
sarong
/sa.ʁɔ̃/

sarong /sa.ʁɔ̃/

  1. Xà rông.

Tham khảo sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sa.ˈroŋ/

Danh từ sửa

sarong  (số nhiều sarongs)

  1. Xà rông.