wrongfully
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈrɔŋ.fəl.li/
Tính từ sửa
wrongfully /ˈrɔŋ.fəl.li/
- Bất công, không công bằng, không đáng, vô lý.
- Thiệt hại cho; tổn hại cho.
- (Pháp) Trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không đúng đắn.
Tham khảo sửa
- "wrongfully", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)