wren
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛn/
Danh từ
sửawren /ˈrɛn/
- (Động vật học) Chim hồng tước.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) con gái
- gái giang hồ, gái điếm.
- (Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh).
Tham khảo
sửa- "wren", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)