Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ɡə.lɜː/

Danh từ sửa

wrangler /.ɡə.lɜː/

  1. Người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn.
  2. Học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cao bồi.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)