withdrawal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈdrɔ.əl/
Danh từ sửa
withdrawal /.ˈdrɔ.əl/
- Sự rút khỏi.
- Sự rút ra.
- Sự rút quân.
- Sự rút lui (ý kiến).
- (Pháp lý) Sự rút (đơn kiện... ).
- (Pháp lý) Sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh... ).
Tham khảo sửa
- "withdrawal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)