Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wind-row
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪnd.ˈroʊ/
Danh từ
sửa
wind-row
/ˈwɪnd.ˈroʊ/
(
Nông nghiệp
)
Mở
cỏ
giẫy
một
loạt
.
Rm
rạ
t i
ra
để
phi
khô
.
Tham khảo
sửa
"
wind-row
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)