Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪnd.ˈroʊ/

Danh từ sửa

wind-row /ˈwɪnd.ˈroʊ/

  1. (Nông nghiệp) Mở cỏ giẫy một loạt.
  2. Rm rạ t i ra để phi khô.

Tham khảo sửa