Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlɑɪf/

Danh từ

sửa

wildlife /.ˌlɑɪf/

  1. (Từ mỹ) Những thú vật, chim muông... hoang dã.
  2. Wildlife conservation.
  3. Sự bảo tồn những loài thú, chim rừng.
    wildlife sanctuary — khu bảo tồn động vật hoang dã

Tham khảo

sửa