Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɪm/
Danh từ
sửa
whim
((cũng) whimsy)
/ˈʍɪm/
Ý
chợt
nảy
ra
; ý
thích
chợt
nảy
ra
.
(
Kỹ thuật
)
Máy
trục
quặng
;
máy
tời
.
Tham khảo
sửa
"
whim
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)