Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

whim ((cũng) whimsy) /ˈʍɪm/

  1. Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra.
  2. (Kỹ thuật) Máy trục quặng; máy tời.

Tham khảo

sửa