Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍæŋ/
Danh từ
sửa
whang
/ˈʍæŋ/
tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang.
(
Ê-cốt
)
Miếng
lớn,
khoanh
lớn.
Ngoại động từ
sửa
whang
ngoại động từ
/ˈʍæŋ/
Đánh, đập
mạnh
, đánh đôm đốp.
Nội động từ
sửa
whang
nội động từ
/ˈʍæŋ/
Kêu
đôm đốp;
vang
lên
,
kêu vang
(trống, mõ... ).
Tham khảo
sửa
"
whang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)