Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

waterboarding (thường không đếm được, số nhiều waterboardings)

  1. Một hình thức tra tấnnạn nhân bị trói chặt và bị dội nước vào mặt, làm ngạt thởhít nước vào phổi, gây ra cảm giác tương tự khi bị ngạt nước và sắp sửa chết đuối.

Động từ

sửa

waterboarding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của waterboard.