Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
watchfully
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑːtʃ.fəl.li/
Phó từ
sửa
watchfully
/ˈwɑːtʃ.fəl.li/
Thận trọng
,
cảnh giác
, đề
phòng
.
Canh
chừng
,
theo dõi
,
quan sát
kỹ
.
Thức
,
thao thức
, không
ngủ
.
Tham khảo
sửa
"
watchfully
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)