Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
warrigal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
warrigal
Chó
đinh
gô
;
chó rừng
(úc).
(
Nghĩa bóng
)
Người
man rợ
(thổ dân).
Ngựa
rừng
ở úc.
Tính từ
sửa
warrigal
Hoang dại
;
mọi rợ
.
Tham khảo
sửa
"
warrigal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)