Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

warrigal

  1. Chó đinh ; chó rừng (úc).
  2. (Nghĩa bóng) Người man rợ (thổ dân).
  3. Ngựa rừng ở úc.

Tính từ

sửa

warrigal

  1. Hoang dại; mọi rợ.

Tham khảo

sửa