wallpaper
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửawallpaper (không đếm được)
- Vật liệu giống giấy có hình trang trí dán vào tường nhà (phía bên trong ngôi nhà).
- Trong giao diện đồ họa máy tính. Hình ảnh làm nền cho màn hình nền của máy tính.
Dịch
sửagiấy dán tường
- Tiếng Brơtan: paper-moger gđ
- Tiếng Catalan: paper gđ, paper pintat, paper d'empaperar
- Tiếng Trung Quốc:
- Giản thể: 壁纸 (bì zhǐ)
- Phồn thể: 壁紙, 牆紙 (chỉ dùng trong tiếng Quảng Đông)
- Tiếng Hòa Lan: behangpapier gt
- Tiếng Estonia: tapeet
- Tiếng Phần Lan: tapetti
- Tiếng Pháp: papier peint gđ
- Tiếng Đức: Tapete gc
- Tiếng Nga: обои мн.р.
- Tiếng Ả Rập:
- טפט (Ta'pet) gđ
- טפיטי נייר
- נְייָר־קִיר
- Tiếng Ý: carta da parati gc
- Tiếng Ba Lan: tapeta gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: papel de parede
- Tiếng Tây Ban Nha: papel pintado gđ, papel tapiz
- Tiếng Thụy Điển: tapet gch
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: duvar kâğıdı
- Tiếng Việt: giấy dán tường
ảnh nền cho màn hình nền
- Tiếng Đức: Hintergrundbild gt, Wallpaper