Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tapet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tapet
tapetet
Số nhiều
tapet
,
tapeter
tapeta
,
tapetene
tapet
gđ
Giấy dán tường.
å ha
tapet
på veggene
å være på
tapetet
— Đưa ra thảo luận, đem ra cứu xét.
Tham khảo
sửa
"
tapet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)