обои
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обои
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obói |
khoa học | oboi |
Anh | oboi |
Đức | oboi |
Việt | oboi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобои số nhiều ((скл. как м. 6a ))
Tham khảo
sửa- "обои", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)