Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

обои số nhiều ((скл. как м. 6a ))

  1. Giấy bồi tường, giấy dán tường.
    оклеить комнату обоями — dán giấy bồi tường trong phòng

Tham khảo

sửa