wafer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈweɪ.fɜː/
Hoa Kỳ | [ˈweɪ.fɜː] |
Danh từ
sửawafer /ˈweɪ.fɜː/
- Bánh quế.
- Dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý).
- (Tôn giáo) Bánh thánh.
Thành ngữ
sửa- as thin as a wafer: Mỏng manh.
Ngoại động từ
sửawafer ngoại động từ /ˈweɪ.fɜː/
- Gắn xi (vào chai, thư... ).
- Niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy).
Tham khảo
sửa- "wafer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Boon
sửaDanh từ
sửawafer
- răng.