élite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.lit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
élite /e.lit/ |
élites /e.lit/ |
élite gc /e.lit/
- Tinh hoa.
- L’élite de la société — tinh hoa của xã hội
- d’élite — ưu tú, hảo hạng
- Soldat d’élite — bộ đội ưu tú
- Vin d’élite — rượu vang hảo hạng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "élite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)